Có 2 kết quả:
端緒 duān xù ㄉㄨㄢ ㄒㄩˋ • 端绪 duān xù ㄉㄨㄢ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start and development
(2) thread (of a story)
(3) general outline
(4) clue
(2) thread (of a story)
(3) general outline
(4) clue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start and development
(2) thread (of a story)
(3) general outline
(4) clue
(2) thread (of a story)
(3) general outline
(4) clue
Bình luận 0